Có 3 kết quả:
服食 fú shí ㄈㄨˊ ㄕˊ • 氟石 fú shí ㄈㄨˊ ㄕˊ • 浮石 fú shí ㄈㄨˊ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take (medication, vitamins etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fluorite CaF2
(2) fluorspar
(3) fluor
(2) fluorspar
(3) fluor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pumice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0